II. Thông số kỹ thuật máy siêu âm xách tay Mindray DP10
1. Thông số nguồn điện
- Nguồn điện: 100-240 VAC ±10%; 50/60Hz ; Công suất: 150VA.
- Môi trường hoạt động: Nhiệt độ: 0 C ~ 40 C; Độ ẩm:30% ~ 85% ; Áp suất: 700 – 1060 hPa.
- Môi trường cất giữ và vận chuyển: Nhiệt độ: -20 C ~ 55 C; Độ ẩm: 30%~95%; Áp suất: 700 – 1060 hPa.
- Kích thước: Dài-Rộng-Cao: 161-290-354 mm.
2. Kích thước và trọng lượng
• 161 x 290 x 354 mm (Chiều sâu x Chiều rộng x Chiều cao)
• 5.5 kg (không bao gồm pin)
3. Điện năng hoạt động:
• Nguồn: 100-240 VAC ± 10%.
• Tần số: 50/60Hz
• Dòng vào: 1.0 - 0.5A
4. Môi trường hoạt động:
• Nhiệt độ: 0°C ~ 40°C
• Độ ẩm: 30% ~ 85%
• Áp suất: 700 – 1060 hPa
5. Môi trường cất giữ và vận chuyển:
• Nhiệt độ: -20°C ~ 55°C
• Độ ẩm: 30% ~ 95% (không ngưng tụ hơi nước)
• Áp suất: 700 – 1060 hPa
6. Chế độ hiển thị hình ảnh:
Chế độ tạo ảnh:
• Kiểu B Mode
• Kiểu M Mode
Kiểu hiển thị:
• B, B/B, 4B, B/M, M
7. Cơ chế quét và xử lý ảnh:
Đặc tính tạo ảnh:
• Tạo ảnh 2D với các đầu dò đa tần số
• Có thể phóng to/thu nhỏ ảnh
Mode B:
• Độ sâu thăm khám: 2.16cm – 24.8 cm
• Tốc độ khung hình (tối đa): Với B mode là 153 (khung hình/giây)
• Điểm hội tụ có thể điều chỉnh: 4 bước
• Vị trí hội tụ điều chỉnh (tối đa): 16 bước
• Phóng to hình ảnh
- Có ở thời gian thực và dừng hình
- Điều chỉnh phóng đại: 100% - 400%, 8 bước
• Khoảng điều chỉnh dải động: 30 – 90 dB; 15 bước
• Tần số 2.5 – 10MHz (phụ thuộc đầu dò), 3 bước tuỳ chỉnh
• Điều chỉnh gain khuếch đại: 30 ~ 98dB, 17 bước
• Thang bù gain TGC: 8 bước cơ khí
• Lựa chọn mật độ quét: Hi Density / Hi Frm Rate
• IP: 1 ~ 8
• Đảo ảnh: R/L, U/D
• Quay ảnh: 0°, 90°, 180°, 270°
• Công suất âm: điều chỉnh từ 0-7
• Quá trình hậu xử lý:
- Biểu đồ xám: 1~8
- Loại bỏ: có thể điều chỉnh
- Hiệu chỉnh γ: 0 – 3
- Điều chỉnh độ cong
• Trung bình khung: 0-7
Mode M:
• Tốc độ quét: 1 ~ 4
• Tinh chỉnh IP: 1 ~ 8
• Nâng cao độ bờ: 0 ~ 4
• Làm mềm M: 0 ~ 3
• M mark: Bật/tắt
Kiểu hiển thị : - B + M : trái/ phải. - Hình ảnh đơn. - Hình ảnh đôi : B/B. - Hình bốn : 4B Màn hình hiển thị:
- LED 12.1”, có thể nghiêng góc 30 để dễ dàng cho viêc quan sát.
- Độ phân giải cao 1024 x 768.
Tần số đầu dò:
- Từ 2 Mhz ~ 10 MHz ( Tùy từng loại đầu dò).
- Cổng kết nối đầu dò: 2 cổng (1 cổng chờ).
Quét và xử lý ảnh:
Mode B: - Hiển thị độ sâu : 2.16cm – 24.8 cm. - Tốc độ khung hình (tối đa) : - B mode : 153fps. - Điều chỉnh điểm hội tụ : 4. - Điều chỉnh vị trí hội tụ ( tối đa ): 16. - Phóng to hình ảnh. - Có ở thời gian thực và dừng hình. - Điều chỉnh phóng đại: 100% - 400% - Khoảng điều chỉnh linh hoạt (DYN): 30 – 90 dB - Tần số : 2.5 – 10MHz ( phụ thuộc đầu dò) - Điều chỉnh gain: 30 ~ 98dB - Tám (8) Thang điều chỉnh độ sáng và nét theo độ sâu (TGC). - Lựa chọn mật độ quét: Hi Density / Hi Frm Rate. -Tám (8) mức chỉnh độ nét IP . - M mark: bật/tắt.
Quỳ trình công việc hợp lý
- iScanHelper đưa ra hướng dẫn siêu âm giúp bạn thực hành
- iStorage để chuyển nhanh hình ảnh và báo cáo đến PC
- iTouch giúp tối ưu hóa hình ảnh nhanh
- iZoom giúp phóng to hình ảnh toàn màn hình nhanh
- 1.5 h quét liên tục với pin có thể sạc lại
- Ổ cứng 500GB để lưu trữ lượng lớn dữ liệu bệnh nhân
III. Một số hình ảnh máy siêu âm xách tay Mindray DP10
HỆ THỐNG CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ
Hà Nội:
· A8 Lô 12, Khu đô thị Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Tp Hà Nội
· Hotline: Ms Hồng Vân 0945.808.965 – Ms Lý 0962.923.650
Ms Hà My 096.918.460 - Ms Huyền 0917.556.965
Hồ Chí Minh:
· 918/9K Hương Lộ 2, P Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
· Hotline: Ms Quỳnh Như 0968.068.661 – Mr Xuân Vĩ 0949.926.965
Ms Phương Anh 0966.625.965 – 0936.115.108