- Màn hình hiển thị: Màn hình màu TFT: 7”
- Kích thước/Trọng lượng: 238×250×163mm, / Trọng lượng: 3.1kg
- Chế độ hiển thị:
- Có 3 loại sóng (2* ECG, SPO2, hô hấp)
- Loại cảnh báo (¬ ưu tiên 3 mức)
- Tốc độ nhịp tim, oxy trong máu
- Tình trạng của pin
- Đèn LED công suất ở ngoài
Loại dây điện tâm đồ 3 dây, 5 dây (Tùy chọn)
- Lựa chọn chì 3 chì: I, II, III
- 5 chuyển đạo (Tùy chọn): I, II, III, aVR, aVL, aVF, V
- Dạng sóng ECG 3 đạo trình: 1 kênh
- 5 đạo trình (Tùy chọn): 1 kênh
- Phạm vi nhịp tim Người lớn: 30 đến 300 bpm
- Sơ sinh/Nhi khoa: 30 đến 350 bpm
- Độ chính xác của nhịp tim +/-1 bpm hoặc +/- 1%, tùy theo giá trị nào lớn hơn
- Tốc độ quét 6,25, 12,5, 25, 50 mm/giây.
- Bộ lọc - Chẩn đoán: 0,05 tp 150 Hz
- Giám sát: 0,5 đến 40 Hz
- Trung bình: 0,5 đến 25 Hz
- Tối đa: 5 đến 25 Hz
Giao diện
-Nối điện áp 1 chiều: nguån 18VDC, 2.5A đồng bộ đầu ra
- Mức tín hiệu: 0 đến 5V nhịp đập
- Nhịp đập có độ rộng: 100±10ms
- Đầu ra truyền các dữ liệu số thông qua mạng LAN
-Nguồn DC ra: 3.3 VDC, 1A Max
Pin dự phòng:
-Loại pin: Ni-ion
-Pin ở tình trạng tốt
-Thêi gian hoạt động: 2 giờ liên tục; (khi pin được nạp đầy)
Máy in nhiệt:
Tốc độ: 25, 50 mm/giây
Bề rộng giấy: 58 mm
Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu:
-Bộ nhớ lưu trữ : trong 120 giờ
-Dữ liệu lưu khoảng thời gian: 1, 5, 15, 30 phút và 1 giờ
-Được xếp thanh tập: tất cả thay đổi lưu trữ ở bảng
Bảng thông số:
- Được hiển thị khoảng thời gian: 30,60, 90 phút, 3, 6, 12 giờ
2.2. Thông số điện tim ECG:
-Đầu dò: 3, (Lựa chọn 5 đầu dò)
-Dải đập của tim 30 đến 300 bpm
-Độ chính xác: ± 3 bpm
- Mức ST: có
- Hiển thị PVC: Có
-Dải tần số: 0.5 Hz đén 40Hz
-Tần số quét: 25mm/giây
-Độ nhậy ECG 0.5, 1, 2, 4 mV/cm
-Cách thức đo nhịp tim Dùa trªn d¹ng sãng ®· ®¬îc lùa chän vµ chØ thÞ trªn mµn h×nh
- Trở kháng đầu vào >5MΩ
- CMRR: >90dB at 50 hoặc 60Hz
- Phạm vi đầu vào ±5 mVAC,± 300 mVDC
-Thay đổi nhịp tim <4s
- Phân tích loạn nhịp: VTAC/VFIB/ASYSTOLIC
2.3. Thông số Lượng oxy trong máu SPO2
- SpO2 Phạm vi bão hòa 0 đến 100 %
- Độ bão hòa Độ chính xác 70 đến 100 % +/- 2 chữ số, 0 đến 69 % không xác định
- Phạm vi tốc độ xung 30 đến 254 bpm
2.4. Thông số huyết áp không xâm lấp NIPB
- Phương pháp Đo bằng xung
- Phương pháp NIBP (Suntech) Máy đo dao động
- Chế độ vận hành Thủ công / Tự động / Liên tục
- Phạm vi áp suất 0 đến 300 mmHg (độ chính xác +/- 3 mmHg)
- Áp suất an toàn Áp suất người lớn: 20 đến 260 mmHg
- Tốc độ xung: 30 đến 220 BPM
- Áp lực nhi khoa: 20 đến 160 mmHg
Tốc độ xung: 30 đến 220 BPM
Cách thức đo Đo thường: đo 1 lần
Đo tự động trong thời gian 1,2,3,4,5,10,15,20,30 phút và 1,2,4,8 giây
- Dải đo 30 đến 300 mmHg
Người lớnCao: 50 - 260 mmHg; Trung bình:30-220mmHg; thấp : 20- 200mmHg
Trẻ em: Cao: 50 -230mmHg; Trung bình: 30 -190mmHg; Thấp: 20 đến170mmHg
Trẻ sơ sinh Cao: 50 -120 mmHg; Trung bình: 30 -100mmHg; Thấp: 20 - 90mmHg
Phạm vi mạch đập 30 đến 240 bpm
2.5. Thông số nhịp thở:
- Phạm vi 5 đến 120 hơi thở/phút
- Độ chính xác ±3 hơi thở/phút
2.6. Thông số nhiệt độ (mua thêm ngoài giá bán)
- Phạm vi 150C đến 450C (590F đến 1130F)
- Độc chính xác ± 0.10C
- Sự tương thích YSI có 400 loại đầu cảm biến nhiệt
Nhiệt độ (chỉ tùy chọn đầu dò) Phạm vi đo 0 đến 50°C (32 đến 12250°F)
Độ chính xác 25°C đến 50°C: +/- 0,1°C
0°C đến 24°C: +/- 0,2°C
Khả năng tương thích Đầu dò nhiệt độ YSI series 400
Cấu hình tiêu chuẩn của Monitor Bionet BM3:
TT Cấu hình chuẩn S/L
1. Máy chính: 01 cái
2. Máy in nhiệt Lắp trong máy : 01 cái
3. Điện cực dán: 10 cái
4. Cáp điện tim 3 cực: 01 cái
5. Bít đo huyết áp người lớn: 01 cái
6. Ống nối đohuyết áp: 01 cái
7. Cáp nối đo SPO2: 01 cái
8. Sensor đo SPO2: 01 cái
9. Nguồn 220v/18VDC: 01 cái
10. Dây nguồn: 01 cái
11. Giấy in: 01 cuộn
12. Pin xạc Lắp trong máy: 01 cái
13. Sensor đo nhiệt độ: (Option)