Màn hình chính |
21.5” hoặc 23.8” Full HD, góc nhìn 178°, xoay ±45°, độ sáng & tương phản điều chỉnh được |
Màn hình cảm ứng |
13.3” Full HD, chống chói, cảm ứng với găng tay, góc nhìn 160° |
Đầu dò hỗ trợ |
Convex, Linear, Phased Array, Volume 4D, Pencil, Biplane |
Cổng đầu dò |
5 cổng đầu dò, 1 cổng CW |
Hệ thống xử lý hình ảnh |
μ-Scan, Compound Imaging, Widescan, Tissue Harmonic, Adaptive Fusion, SR Flow, TSI |
Các chế độ siêu âm |
B, M, CFM, PDI, PW, CW, TDI, THI/PHI, 3D/4D, STIC, Elastography, Contrast Imaging |
Tính năng tự động |
Auto NT, Auto IMT, Auto OB Plus, Auto EF, AVC Follicle, S-Endo, S-Follicle |
Hỗ trợ sinh thiết |
Vis-Needle, Hướng dẫn sinh thiết, hiệu chỉnh góc, lưu cài đặt sinh thiết |
Bộ nhớ & lưu trữ |
Ổ cứng 1TB, lưu cine 2D/4D (prospective & retrospective), xuất dữ liệu: JPG, BMP, AVI, WMV, PDF, DICOM |
Kết nối |
USB 3.0/2.0, HDMI, DVI, LAN, WiFi, S-Video, Audio, DICOM 3.0 đầy đủ |
Nguồn điện |
100–240V~, 50/60Hz, pin dự phòng > 1.5 giờ |
Trọng lượng |
Khoảng 81 ± 3kg |