Đăng ký mua online

 Máy siêu âm 5D SonoScape S55 – Đỉnh cao công nghệ chẩn đoán hình ảnh hiện đại

I. Giới thiệu tổng quan về máy siêu âm SonoScape S55

SonoScape S55 là máy siêu âm màu 5D cao cấp, tích hợp những công nghệ tiên tiến nhất trong dòng sản phẩm siêu âm của SonoScape. Với thiết kế hiện đại, giao diện trực quan và khả năng xử lý hình ảnh vượt trội, S60 mang lại chất lượng hình ảnh sắc nét, mượt mà, hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán chính xác trên nhiều chuyên khoa khác nhau: sản – phụ khoa, tim mạch, cơ xương khớp, mạch máu, tổng quát, nhi khoa...
Máy siêu âm 4D SonoScape S55

II. Tính năng nổi bật của máy siêu âm SonoScape S55

Công nghệ hình ảnh 5D đột phá
  • S-Live và S-Live Silhouette: Tái tạo hình ảnh 5D sống động, giúp quan sát chi tiết khuôn mặt và cấu trúc thai nhi.
  • STIC (Spatio-Temporal Image Correlation): Siêu âm tim thai 4D theo thời gian thực.
  • Color 3D/4D: Kết hợp Doppler màu và ảnh 3D trong một giao diện trực quan, tăng hiệu quả khảo sát mạch máu thai.
Khả năng chẩn đoán toàn diện
  • Hỗ trợ nhiều chế độ: B, M, Doppler màu (CFM, PDI, PW, CW), TDI, Elastography, Panoramic, Contrast Imaging.
  • Tích hợp Micro FSR Flow: Hình ảnh dòng chảy mạch máu tốc độ thấp với độ phân giải cao.
  • Tính năng S-Fetus, AVC Follicle, Auto Face, Auto NT, Auto IMT, Auto EF: Tự động hóa đo lường giúp bác sĩ tiết kiệm thời gian
Cấu hình mạnh mẽ – Thiết kế tối ưu
  • Màn hình Full HD 21.5 inch, cảm ứng đa điểm 13.3 inch, độ phân giải 1920x1080.
  • 4 cổng đầu dò hoạt động + 1 cổng dự phòng, cổng bút CW riêng.
  • Thiết kế trục quay màn hình ±90°, tay kéo linh hoạt giúp dễ dàng thao tác trong mọi tư thế.
Thông số kỹ thuật nổi bật
Hạng mục Chi tiết
Chế độ siêu âm B, M, Color Doppler, Power Doppler, Pulsed/CW Doppler, TDI, 3D/4D, STIC, Color 3D, PDI 3D
Công nghệ nổi bật μ-Scan, S-Live, S-Depth, Compound Imaging, Tissue Harmonic Imaging, Contrast Imaging (TIC), Elastography (C-xlasto), S-Fetus
Màn hình LCD y tế 21.5 inch độ phân giải Full HD 1920×1080, màn hình cảm ứng 13.3 inch
Cổng đầu dò 4 cổng hoạt động + 1 cổng dự phòng + 1 cổng bút CW
Ổ cứng 1TB, hỗ trợ lưu trữ cine 2D/4D dài (prospective và retrospective)
Kết nối USB 3.0/2.0, HDMI, DVI, LAN, S-Video, WiFi, DICOM 3.0 đầy đủ
Chức năng đo lường tự động Auto NT, Auto IMT, Auto EF, Auto HC/AC/FL/BPD, AVC Follicle, Bladder Volume
 
Các đầu dò tương thích
  • Đầu dò volume 4D: VC2-9 (ổ bụng, sản khoa), VE9-5 (đầu dò âm đạo 4D)
  • Đầu dò convex: C1-6A, C613
  • Đầu dò linear: 12L-A, 12L-B, 9L-A
  • Đầu dò tim: S1-5, 4P-A, 7P-A
  • Đầu dò âm đạo & trực tràng: 6V3, 6V7
Ứng dụng lâm sàng vượt trội
  • Sản – Phụ khoa: Hình ảnh 5D, đo tự động, khảo sát hình thái, theo dõi nang trứng, siêu âm tim thai STIC.
  • Tim mạch: Siêu âm tim người lớn & nhi, TDI, Stress Echo, PW/CW.
  • Mạch máu – Ngoại vi: SR Flow, Micro F, PDI 3D.
  • Cơ xương khớp: Elastography, đầu dò linear tần số cao.
  • Tổng quát & Nhi khoa: Đầu dò nhỏ gọn, hỗ trợ mọi vùng cơ thể.

II. Thông số kỹ thuật chi tiết của máy siêu âm SonoScape S55

1. Ứng dụng lâm sàng
  • Ứng dụng đa chuyên khoa: Sản – phụ khoa, tim mạch, cơ xương khớp, ổ bụng, mạch máu, tiết niệu, nhi khoa, phần mềm nông (small parts), trực tràng, âm đạo, đầu trẻ sơ sinh.
2. Cấu hình vật lý
  • Kích thước: Rộng 573 mm × Sâu 982 mm × Cao 1344 mm
  • Trọng lượng: Khoảng 123 kg
  • Màn hình chính: LCD 21.5 inch độ phân giải Full HD 1920 × 1080, góc nhìn 178°, xoay ±60°
  • Màn hình cảm ứng: LCD 13.3 inch, độ phân giải 1920 × 1080
  • Bàn điều khiển: Thiết kế thông minh, có đèn nền, bàn phím dạng trượt, trackball nhạy
  • Cổng đầu dò: 5 cổng (4 hoạt động + 1 dự phòng) + 1 cổng đầu dò bút CW
  • Cổng kết nối: USB 2.0/3.0, HDMI, DVI, VGA, S-Video, LAN, WiFi, cổng âm thanh, cổng bàn đạp
  • Loa: Hi-Fi chất lượng cao
  • Nguồn điện: 100–240V~, 50/60Hz, công suất tối đa 300W
3. Chế độ hiển thị và công nghệ hình ảnh
  • B, M, Color Doppler (CFM), PW, CW, PDI/DPDI, TDI, TDI+PW, TDI+M
  • 3D/4D & Freehand 3D
  • S-Live, S-Live Silhouette (hiển thị mặt thai nhi rõ nét)
  • STIC (tim thai 4D theo thời gian thực)
  • Color 3D, PDI 3D, Contrast 3D/4D
  • Elastography (C-xlasto)
  • TIC (Time Intensity Curve) trong siêu âm tương phản
  • Panoramic Imaging: màu và B-mode, dài tối đa 1000 mm
  • Micro F, SR Flow: hỗ trợ khảo sát mạch máu tốc độ thấp
  • Auto Face, Auto NT, Auto IMT, Auto EF, AVC Follicle, S-Fetus
    Máy siêu âm 4D SonoScape S55

    Máy siêu âm 4D SonoScape S55
4. Các đầu dò tương thích
🔹 Đầu dò volume 4D
  • VC2-9: bụng – sản, tần số 2–13 MHz, góc quét 63°
  • VE9-5: âm đạo 4D, tần số 2–13 MHz, góc quét 182°
🔹 Đầu dò convex
  • C1-6A: sản – bụng, tần số 1–8 MHz
  • C613: bụng – tim – nhi, tần số 4–13 MHz
🔹 Đầu dò âm đạo – trực tràng
  • 6V3, 6V7: tần số 3–15 MHz, có kiểm soát nhiệt, hỗ trợ sinh thiết
🔹 Đầu dò tuyến tính
  • 12L-A/B, 9L-A: cho cơ xương khớp, mạch máu nông, tần số tối đa 17 MHz
🔹 Đầu dò tim mạch
  • S1-5, 4P-A, 7P-A: siêu âm tim người lớn và trẻ em
5. Bộ nhớ và quản lý dữ liệu
  • Ổ cứng: 1TB
  • Lưu trữ cine 2D/4D:
    • Lưu theo thời gian thực (prospective): 1–600 giây
    • Lưu ngược (retrospective): đến 50 giây (4D)
  • Xuất dữ liệu:
    • Ảnh: BMP, JPG, TIF
    • Video: AVI, WMV
    • Báo cáo: PDF, TXT, HTML
    • Định dạng DICOM đầy đủ (Worklist, Q/R, MPPS, SR…)
6. Kết nối và xuất hình ảnh
  • Cổng USB: 3 × USB 2.0, 2 × USB 3.0
  • Cổng video: VGA, DVI, HDMI, RGB, S-Video, Video Out
  • In ấn: hỗ trợ in video, in mạng, in qua Windows, in qua USB
  • Kết nối mạng: Ethernet, WiFi (WEP, WPA, DHCP, Static IP)
7. Phần mềm đo lường và báo cáo
  • Các gói đo lường: OB/GYN, tim mạch, ổ bụng, tiết niệu, cơ xương khớp, nhi khoa, phần mềm nông
  • Tự động đo: NT, IMT, EF, BPD, HC, AC, FL, HL, thể tích bàng quang
  • Báo cáo chuyên khoa: So sánh thai nhi, biểu đồ tăng trưởng, BI-RADS, Stress Echo, đánh giá sàn chậu
8. Các chức năng hỗ trợ khác
  • Vis-Needle: hỗ trợ dẫn đường kim sinh thiết
  • Biopsy Guide: chỉnh góc, hiệu chỉnh điểm cắt sinh thiết
  • Zoom độ phân giải cao: 0.8–10x
  • Cine Review: phát lại từng khung hình với tốc độ tùy chỉnh
  • S-Guide: hướng dẫn quy trình theo ngữ cảnh
9. Chứng nhận và an toàn
  • Chứng nhận: ISO 9001, ISO 13485, CE (93/42/EEC)
  • Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn điện y tế: IEC 60601-1, IEC 60601-2-37…
Nhân viên
COD
Giao hàng
bảo hành 24/7
Cam kết giá rẻ
Không hài lòng hoàn tiền
Xem tất cả >Sản phẩm cùng loại
Trang: 12
Gửi liên hệ tới chúng tôi