"Samsung HS60: Kỳ Quan Công Nghệ Siêu Âm - Tối Ưu Hóa Chẩn Đoán Sản Phụ Khoa và X Quang"
1. Giới thiệu về máy siêu âm Samsung HS60
HS60 là một hệ thống siêu âm đa năng và tiên tiến, được thiết kế đặc biệt để phục vụ trong lĩnh vực Sản/Phụ khoa và X quang. Dưới đây là một số tính năng và đặc điểm nổi bật của hệ thống này:
Độ Phân Giải Cao: HS60 được trang bị khả năng siêu âm 2D, 3D và 4D với độ phân giải cao, giúp cho việc chẩn đoán và theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trở nên chính xác và hiệu quả hơn.
Thiết Kế Thanh Mảnh và Gọn Gàng: Với thiết kế thanh mảnh, HS60 phù hợp với không gian hạn chế của các văn phòng hoặc phòng khám, giúp tối ưu hóa không gian làm việc.
Công Nghệ Tạo Chùm Tia Lai Tiên Tiến: Hệ thống này sử dụng công nghệ tạo chùm tia lai tiên tiến, cung cấp hình ảnh siêu âm sắc nét và chi tiết, giúp các bác sĩ có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về tình trạng bệnh lý.
Công Cụ Xử Lý Hình Ảnh Cải Tiến: HS60 bao gồm một loạt các công cụ xử lý hình ảnh tiên tiến, cho phép tùy chỉnh và cải thiện chất lượng hình ảnh siêu âm, từ đó hỗ trợ đắc lực trong việc chẩn đoán.
Ứng Dụng Rộng Rãi: Hệ thống này đặc biệt hữu ích trong lĩnh vực Sản/Phụ khoa và X quang, giúp theo dõi sức khỏe phụ nữ trong giai đoạn mang thai và chẩn đoán các vấn đề liên quan đến phụ khoa.
Dễ Sử Dụng và Bảo Trì: HS60 không chỉ cung cấp hình ảnh chất lượng cao mà còn được thiết kế để dễ dàng sử dụng và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người vận hành.
Khám phá những công nghệ tiên tiến nhất của máy siêu âm Samsung HS60
HQ-Vision™ Chức năng xử lý hình ảnh giảm độ mờ đặc trưng của hình ảnh siêu âm, cho phép chúng được xem một cách rõ ràng hơn.
MV-Flow™ hiển thị mạch máu vi tiểu và dòng chảy máu chậm để hiển thị cường độ màu sắc. Nó thích hợp cho việc quan sát mạch máu vi tiểu và lưu lượng máu chậm.
ClearVision Bộ lọc giảm nhiễu cải thiện viền hình ảnh và tạo ra hình ảnh 2D sắc nét hơn cho hiệu suất chẩn đoán tối ưu. ClearVision cung cấp tối ưu hóa cụ thể cho từng ứng dụng và độ phân giải thời gian cao trong chế độ quét trực tiếp.
S-Flow™, một công nghệ hình ảnh Doppler hướng lực mạnh, có thể giúp phát hiện cả các mạch máu ngoại vi. Nó cho phép chẩn đoán chính xác khi việc kiểm tra dòng chảy máu đặc biệt khó khăn.
S-Harmonic™ sử dụng công nghệ đảo xung giúp cải thiện độ rõ của hình ảnh từ gần đến xa. Bằng cách giảm nhiễu tín hiệu, S-Harmonic™ cung cấp hình ảnh siêu âm đồng nhất hơn.
LumiFlow™ là một chức năng giúp hình ảnh hóa dòng máu trong không gian ba chiều giống như thực, giúp người dùng nhận thức trực quan về cấu trúc của dòng máu và các mạch máu nhỏ.
ElastoScan™ Kỹ thuật siêu âm chẩn đoán dùng để hình ảnh hóa độ đàn hồi, ElastoScan™ phát hiện sự có mặt của các khối rắn trong mô và chuyển đổi bất kỳ độ cứng nào thành hình ảnh màu.
E-Strain™ được thiết kế để cho phép tính toán nhanh chóng và dễ dàng tỷ số biến dạng giữa hai khu vực quan tâm trong thực hành hàng ngày. Chỉ bằng cách đặt hai mục tiêu, bạn có thể nhận được kết quả chính xác, nhất quán và đưa ra quyết định thông tin trong nhiều loại thủ tục chẩn đoán.
2. Các đầu dò dành cho máy siêu âm Samsung HS60
Đầu dò mảng cong (Curved array transducers):
- CA1-7AD Ứng dụng: Bụng, Sản phụ khoa, Ngoại khoa, Cơ xương khớp, Nhi khoa, Mạch máu, Tiết niệu
- CA2-9AD Ứng dụng: Bụng, Sản phụ khoa, Ngoại khoa, Cơ xương khớp, Nhi khoa, Mạch máu, Tiết niệu
- CA3-10A Ứng dụng: Bụng, Sản phụ khoa, Ngoại khoa, Cơ xương khớp, Nhi khoa, Mạch máu, Tiết niệu
- CA4-10M Ứng dụng: Bụng, Sản phụ khoa, Ngoại khoa, Cơ xương khớp, Nhi khoa, Mạch máu, Tiết niệu
Đầu dò mảng tuyến tính (Linear array transducers):
- LA3-14AD Ứng dụng: Các bộ phận nhỏ, Mạch máu, Cơ xương khớp, Bụng, Sản phụ khoa, Ngoại khoa, Nhi khoa
- LA3-16A Ứng dụng: Các bộ phận nhỏ, Mạch máu, Cơ xương khớp, Bụng, Sản phụ khoa, Ngoại khoa, Nhi khoa
- LA2-9A Ứng dụng: Các bộ phận nhỏ, Mạch máu, Cơ xương khớp, Bụng, Sản phụ khoa, Ngoại khoa, Nhi khoa
- LA4-18BD Ứng dụng: Các bộ phận nhỏ, Mạch máu, Cơ xương khớp, Bụng, Sản phụ khoa, Ngoại khoa, Nhi khoa
- LA3-16AI Ứng dụng: Các bộ phận nhỏ, Mạch máu, Cơ xương khớp, Bụng, Sản phụ khoa, Ngoại khoa, Nhi khoa
Đầu dò thể tích (Volume transducers):
- CV1-8AD Ứng dụng: Bụng, Sản phụ khoa, Ngoại khoa, Cơ xương khớp, Nhi khoa, Mạch máu, Tiết niệu
- EV2-10A Ứng dụng: Sản phụ khoa, Ngoại khoa, Tiết niệu
Đầu dò nội sọ (Endocavity transducers):
- EA2-11AV Ứng dụng: Sản phụ khoa, Ngoại khoa, Tiết niệu
- EA2-11B Ứng dụng: Sản phụ khoa, Ngoại khoa, Tiết niệu
- EA2-11AR Ứng dụng: Sản phụ khoa, Ngoại khoa, Tiết niệu
Đầu dò mảng pha (Phased array transducers):
- PA1-5A Ứng dụng: Bụng, Tim, Mạch máu, Nhi khoa
- PA3-8B Ứng dụng: Bụng, Tim, Mạch máu, Nhi khoa
- PA4-12B Ứng dụng: Bụng, Tim, Mạch máu, Nhi khoa