1. Các thông số đo
- WBC, Lymth#, Mid#, Gran#, Lymth%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT và biểu đồ cho WBC, RBC, PLT.
2. Nguyên lý đo
- Đếm theo phương pháp trở kháng và theo phương pháp SFT cho Hemoglobin.
3. Dải đo
Thông số đo Khoảng tuyến tính Độ chính xác CV%)
WBC (109/L) 0.0-100.0 2.5 (7.0 - 15.0)
RBC (1012/L) 0.00-9.99 2.0 (3.5 - 6.5)
HGB (g/L) 0-300 1.5 (100 – 180)
MCV (fL) 0.5 (80.0 – 110.0)
PLT (109/L) 0-1000 4(150 – 500)
4. Thể tích mẫu đo
- Phương pháp trước pha loãng: 20ml
- Phương pháp đo toàn bộ mẫu máu: 13ml
5. Khoang cố định ống nghiệm
- Khoang cố định ống nghiệm cung cấp 4 vị trí cho ống nghiệm φ13x75mm, φ12x75mm, φ11x40mm
6. Đường kính mao quản
- WBC: 100µm
- RBC/PLT: 70µm
7. Tốc độ đo
- 60 mẫu/giờ
8. Hiển thị
- Màn hình hiển thị màu LCD, độ phân giải: 800x600
9. Menu vận hành
- Đếm, xem lại kết quả, điều chỉnh chất lượng đo, cài đặt, hỗ trợ, hiệu chuẩn, tắt máy
10. Sai số phép đo
- WBC,RBC, HGB<0.5%
- PLT <1%
11. Dữ liệu vào và ra.
- Hai cổng RS232, một cổng song song cho máy in (lựa chọn), một cổng cho scanner (lựa chọn thêm), bàn phím tích hợp mặt trước.
12. In kết quả
- Lựa chọn máy in nhiệt, giấy in 50mm.
- Máy in ngoài kết nối qua cổng song song (lựa chọn thêm)
13. Môi trường vận hành
- Nhiệt độ: 15ºC - 30ºC
- Độ ẩm: 30% - 85%
14. Nguồn điện sử dụng
- AC 100 – 240V, 50/60Hz
15. Kích thước
- 457mm x 391mm x 415mm (Cao x Rộng x Sâu)
16. Trọng lượng
- 25 kg