Kích thước: 410 x 300 x 400 mm (W x D x H)
Trọng lượng: ≤ 20kg
Nguyên lý: Dùng trở kháng cho đếm WBC, RBC, PLT, Hóa chất tự do Cyanide cho phép đo hemoglobin
Công suất: 40 mẫu/ giờ
Thể tích mẫu: 20 µl ở chế độ pha loãng, 20 µl ở chế độ pha loãng
Hóa chất: M-30D DILUENT , M-30CFL LYSE, PROBE CLEANSER
Màn hình: Màn hình cảm ứng TFT 8.4 inch
Lưu trữ: 200.000 kết quả dạng số và biểu đồ
Kết nối: 4 cổng USB (barcode, máy in ngoài, WiFi adapter, bàn phím và chuột), cổng LAN chuẩn HL7 và LIS
Máy in: Máy in nhiệt tích hợp khổ 50mm, định dạng nhiều kiểu in, Máy in ngoài kết nối USB (phần tùy chọn nâng cấp thêm)
Nguồn điện: 100-240V/ 50-60Hz/ ≤ 300VA
Môi trường hoạt động: Nhiệt độ: 10 – 40oC, Độ ẩm: 10% ~ 90%, Áp suất không khí: 70kPa~106kPa
Cấu hình: Máy chính, dây nguồn, giấy in, sách HDSD, bộ hóa chất demo (Dung dịch pha loãng: 5.5l, Dung dịch phá hồng cầu: 100ml)
Thông số đo: 19 thông số và 3 biểu đồ: WBC, Lymph#, Mid#,Gran#, Lymph%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT, và biểu đồ của WBC, RBC, PLT.