Máy xét nghiệm sinh hóa tự động BS-240 là một thiết bị tiên tiến và linh hoạt trong lĩnh vực xét nghiệm sinh hóa. Đặc điểm nổi bật của máy gồm:
- Tốc độ xét nghiệm lên đến 200 test/giờ, có thể lên đến 400 test/giờ nếu kết hợp với hệ thống ISE (Ion-selective electrode).
- Sử dụng hệ thống lưới quang học với 8 bước sóng, cho phép phân tích các thông số sinh hóa đa dạng và chính xác.
- Hỗ trợ thể tích phản ứng linh hoạt từ 100µl đến 360µl.
- Cuvette có thể tái sử dụng với chiều dài quang học 5mm, giúp tiết kiệm chi phí và giảm lượng rác thải.
- Dung tích lớn cho mẫu và hóa chất, với 40 vị trí đặt mẫu và 80 vị trí đặt hóa chất.
- Ngăn mát 2~12oC bảo quản mẫu và hóa chất, đảm bảo tính ổn định của chất lượng xét nghiệm.
- Chức năng rửa đầu hút tự động cả bên trong và bên ngoài, giúp tránh ô nhiễm giữa các xét nghiệm.
- Phát hiện mức độ chất lỏng và bảo vệ va đập cho đầu dò, gia tăng tuổi thọ của thiết bị.
- Kết nối 2 chiều với máy chủ LIS (Laboratory Information System) để quản lý và lưu trữ dữ liệu xét nghiệm.
- Đã cài đặt sẵn các chương trình xét nghiệm cho các hóa chất thông dụng, tiết kiệm thời gian cài đặt.
- Máy BS-240 là lựa chọn hiệu quả và đáng tin cậy cho các phòng xét nghiệm sinh hóa, đáp ứng nhu cầu xét nghiệm đa dạng và yêu cầu chất lượng cao.
2. Thông số kỹ thuật của máy xét nghiệm sinh hóa tự động Mindray BS-240
Chức năng hệ thống: Máy tự động, chạy độc lập, nhập mới ngẫu nhiên, máy để bàn, chạy ưu tiên mẫu khẩn.
- Công suất: 200 mẫu/ giờ (400 mẫu với ISE)
- Nguyên lí đo:
- Đo hấp thụ quang học
- Đo độ đục
- Công nghệ ion chọn lọc
Phương pháp đo:
- Đo điểm cuối
- Đo thời gian cố định
- Động học
- Điện cực ion chọn lọc
- Thuốc thử phản ứng đơn/đôi
- Thuốc thử không màu/có màu
- Hệ thống mở: Người dùng có thể tự cài đặt thông số
- Hệ thống đóng: Chương trình cài đặt hóa chất có sẵn
- Khay thuốc thử và mẫu bệnh phẩm:
- 80 vị trí cho thuốc thử
- 40 vị trí cho bệnh phẩm
- Đặt trong buồng lạnh máy (2 đến 12 độ C liên tục)
Thể tích thuốc thử: 10- 250µL, bước 0.5µL
Thể tích mẫu bệnh phẩm: 2-45µL, bước 0.1 µL
- Kim hút mẫu/thuốc thử: Phát hiện mực chất lỏng, chống va chạm dọc và kiểm tra thuốc thử còn lại , gia nhiệt thuốc thử
- Rửa kim hút: Tự động rửa bên trong và bên ngoài , Carry over <0.05%
- Tự động pha loãng mẫu: Pha loãng trước và pha loãng sau
Bộ đọc mã vạch trong máy (tự chọn):
- Sử dụng để nhận mã vạch của mẫu bệnh phẩm và thuốc thử
- Có thể áp dụng cho các hệ thống mã vạch khác nhau bao gồm: codabar,ITF, code 128, code 39,UPC/EAN,code 93
Hệ thống phản ứng:
- Rotor phản ứng: khay xoay, chứa 40 cuvettes
- Cuvette có thể tái sử dụng, chiều dài quang học 5mm
- Thể tích phản ứng: 100-360µL
- Nhiệt độ phản ứng: 37°C
- Nhiệt độ dao động: ±0.1°C
- ISE module (tự chọn): dùng để đo K+, Na+, Cl-
Hệ thống trộn:
- Thanh trộn độc lập
- Trạm rửa cuvette: Rửa sạch cuvette với hóa chất rửa, nước rửa được làm ấm trước khi rửa
Hệ thống quang học:
- Nguồn sáng: đèn Halogen-tungsen
- Bước sóng: 8 bước sóng 340nm, 405nm, 450nm, 510nm,546nm,578nm,630nm, 670nm.
- Phạm vi hấp thụ: 0-4 Abs
- Độ nhạy quang: 0.0001 Abs
Control và Calib:
- Calib: Tuyến tính (một điểm, hai điểm và đa điểm) , Logit-log 4P, Logit-log 5P spline, lỹ thừa, đa thức, parabol
- Control rule: X-R, L-J, multi Westgard, Cumulative sum check, twin plot
Hệ thống điều khiển:
- Hệ điều hành: Widows 8
- Kết nối: RS-232
Điều kiện vận hành:
- Nguồn điện: 200-240V, 50/60Hz, ≤1000VA hoặc 100-130V, 60Hz, ≤1000VA
- Kích thước: 690x580x595mm (dài x sâu x cao)
- Trọng lượng: 79kg
- Tiêu hao nước: ≤4L/H