Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Cáp điện tim 10 đầu đo, 12 kênh ECG
- Màn hình cảm ứng màu LCD TFT 7 inch độ phân giải 800x480
- Hiển thị: Nhịp tim, ID, tình trạng nguồn điện hay pin, ngày, độ nhạy, tốc độ, số lượng dữ liệu lưu trữ, bộ lọc, dạng sóng, tín hiệu
- Các chế độ ghi: 3 kênh+1, 3 kênh+3, 6 kênh+1, 12 kênh, 1 kênh thời gian dài (1, 3, 5, 10 phút) và báo cáo đặc biệt
- Độ nhạy: 2.5, 5, 10, 20 mm/mV hoặc tự động
- Tốc độ in: 5, 12.5, 25, 50 mm/s
- Có thể lưu trữ 200 thông tin ECG
- Kích thước: 300mm(W) x 299mm(H) x 123mm(D)
- Trọng lượng: 4kg
- Dữ liệu bệnh nhân: ID, tên, tuổi, giới tính, chiều cao, cân nặng, hút thuốc, chủng tộc
- Các thông số đo đạc: Nhịp tim, PR int, QRS dur, QT/QTc, P-R-T axis
- Máy in nhiệt khổ A4: 215mm x 297mm
- Nguồn điện: 100~240VAC, 50/60Hz, 2.0~1.0A, công suất tối đa 60W
- Pin Li-on có thể sử dụng liên tục 6 giờ không in và 3 giờ với 200 bản in ECG
- Kết nối qua RS232, LAN, Wifi, Cổng USB
- Điều kiện hoạt động: Độ ẩm 30~85%; Nhiệt độ: 10~40 độ C; Áp suất: 70~106KPa
- Tiêu chuẩn an toàn: Class I, Type CF, CE, FDA, KFDA, CFDA, NCC
Đăng ký mua online
- Cáp điện tim 10 đầu đo, 12 kênh ECG
- Màn hình cảm ứng màu LCD TFT 7 inch độ phân giải 800x480
- Hiển thị: Nhịp tim, ID, tình trạng nguồn điện hay pin, ngày, độ nhạy, tốc độ, số lượng dữ liệu lưu trữ, bộ lọc, dạng sóng, tín hiệu
- Các chế độ ghi: 3 kênh+1, 3 kênh+3, 6 kênh+1, 12 kênh, 1 kênh thời gian dài (1, 3, 5, 10 phút) và báo cáo đặc biệt
- Độ nhạy: 2.5, 5, 10, 20 mm/mV hoặc tự động
- Tốc độ in: 5, 12.5, 25, 50 mm/s
- Có thể lưu trữ 200 thông tin ECG
- Kích thước: 300mm(W) x 299mm(H) x 123mm(D)
- Trọng lượng: 4kg
- Dữ liệu bệnh nhân: ID, tên, tuổi, giới tính, chiều cao, cân nặng, hút thuốc, chủng tộc
- Các thông số đo đạc: Nhịp tim, PR int, QRS dur, QT/QTc, P-R-T axis
- Máy in nhiệt khổ A4: 215mm x 297mm
- Nguồn điện: 100~240VAC, 50/60Hz, 2.0~1.0A, công suất tối đa 60W
- Pin Li-on có thể sử dụng liên tục 6 giờ không in và 3 giờ với 200 bản in ECG
- Kết nối qua RS232, LAN, Wifi, Cổng USB
- Điều kiện hoạt động: Độ ẩm 30~85%; Nhiệt độ: 10~40 độ C; Áp suất: 70~106KPa
-Tiêu chuẩn an toàn: Class I, Type CF, CE, FDA, KFDA, CFDA, NCC