Dung lượng pin 10 giờ sử dụng bình thường hoặc in 350 ECG (định dạng 12 kênh ở 25mm/s và 10 mm/mV) hoặc trang Spiro.
1. Pin sạc đầy công suất trong 3 giờ. (Thiết bị đã tắt)
- Giao tiếp LAN, WIFI (Tùy chọn), trình điều khiển flash USB, máy quét mã vạch USB
- Sự an toàn
- Sự phù hợp
- Bộ phận ứng dụng loại I, loại CF: Điện cực ECG
- Bộ phận ứng dụng loại B : Tay cầm phế dung kế môi trường
- Nhiệt độ môi trường : 10 đến 40oC
- Độ ẩm tương đối : 30 đến 85%
- Áp suất khí quyển : 700 đến 1060hPa
Nhiệt độ môi trường : -20 đến 60°C
- Độ ẩm tương đối : 10 đến 95%
- Áp suất khí quyển : 500 đến 1060hPa
Kích thước Thân chính
- 286(W) x 350(S) x 140(H) mm (Thân máy Q50)
- 286(W) x 350(S) x 144(H) mm (Thân máy Q70)
- Xấp xỉ. 4,5kg (Tối đa)
2. Tay cầm Spiro
- 48(W) x 39(S) x 201(H) mm
- Xấp xỉ. 250g
- Cáp bệnh nhân (1EA), Điện cực chi (1SET),
- Điện cực ngực (1SET), Giấy biểu đồ ECG (1EA),
- Dây nguồn AC (1EA), Gel điện tâm đồ (1EA),
- Hướng dẫn vận hành (1EA), Hướng dẫn chẩn đoán ECG (1EA)
3. Tùy chọn Pin sạc (1EA)
- Tay cầm Spiro (1EA), Hướng dẫn chẩn đoán Spiro (1EA),
- Ống ngậm dùng một lần (2EA), Kẹp mũi (1EA),
- Bộ lọc PFT (100EA), Ống tiêm hiệu chuẩn[3L] (1EA)
- Thông số kỹ thuật bổ sung
- Chức năng không dây
- Chuẩn không dây : IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a
- Tần số: 5 GHz, 2,4 GHz
- Tốc độ tín hiệu (5 GHz)
4. Chuẩn không dây : IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a
- IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
- Tần số: 5 GHz, 2,4 GHz
- Tốc độ tín hiệu (5 GHz)
- 11ac : Tối đa 433Mbps (Động)
- 11n : Tối đa 150Mbps (Động)
- Tốc độ tín hiệu (2,4 GHz)
- 11n : Tối đa 150Mbps (Động)
- 11g : Tối đa 54Mbps (Động)
- 11b : Tối đa 11Mbps (Động)
5. Nhận độ nhạy (5 GHz)
- 11a 6Mbps : -94dBm
- 11a 54Mbps : -78dBm
- 11n HT20 MCS0 : -94dBm
- 11n HT20 MCS7 : -77dBm
- 11n HT40 MCS0 : -92dBm
- 11n HT40 MCS7 : -74dBm
- 11ac VHT80 MCS0 : -89dBm
- 11ac VHT80 MCS9 : -64dBm
6. Độ nhạy nhận (2,4 GHz)
- 11b 1Mbps : -99dBm
- 11b 11Mbps : -91dBm
- 11g 6Mbps : -94dBm
- 11g 54Mbps : -77dBm
- 11n HT20 MCS0 : -95dBm
- 11n HT20 MCS7 : -76dBm
- 11n HT40 MCS0 : -92dBm
- 11n HT40 MCS7 : -73dBm
+ Cường độ truyền: <20dBm (EIRP)
+ Chế độ không dây : Ad-Hoc / Chế độ cơ sở hạ tầng
+ Bảo mật không dây: WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
+ Công nghệ điều chế
-DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM
Thời gian bảo hành 1 năm kể từ ngày mua